Có 2 kết quả:
招牌紙 zhāo pái zhǐ ㄓㄠ ㄆㄞˊ ㄓˇ • 招牌纸 zhāo pái zhǐ ㄓㄠ ㄆㄞˊ ㄓˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) label
(2) sticker
(2) sticker
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) label
(2) sticker
(2) sticker
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0